🔍 Search: THÊU DỆT (NÊN BỨC TRANH)
🌟 THÊU DỆT (NÊN … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수놓다
(繡 놓다)
Động từ
-
1
바늘에 색실을 꿰어 헝겊에 무늬나 그림, 글자를 떠서 놓다.
1 THÊU: Xâu chỉ màu vào kim rồi tạo ra hoa văn, hình vẽ hay chữ trên mảnh vải. -
2
(비유적으로) 어떤 것들이 수를 놓은 것처럼 아름다운 경치를 이루다.
2 THÊU DỆT (NÊN BỨC TRANH): (cách nói ẩn dụ) Những cái nào đó tạo thành cảnh đẹp như thêu.
-
1
바늘에 색실을 꿰어 헝겊에 무늬나 그림, 글자를 떠서 놓다.
• Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)